即時性 [Tức Thời Tính]
そくじせい

Danh từ chung

tính kịp thời

Hán tự

Tức ngay lập tức; tức là; như là; tuân theo; đồng ý; thích nghi
Thời thời gian; giờ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 即時性