切通し [Thiết Thông]
切り通し [Thiết Thông]
切通 [Thiết Thông]
きりどおし
きりとおし

Danh từ chung

đường cắt qua địa hình đồi núi

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 切通し