切通し
[Thiết Thông]
切り通し [Thiết Thông]
切通 [Thiết Thông]
切り通し [Thiết Thông]
切通 [Thiết Thông]
きりどおし
きりとおし
Danh từ chung
đường cắt qua địa hình đồi núi