裁ち方 [Tài Phương]
たちかた

Danh từ chung

cắt; đường cắt

Hán tự

Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 裁ち方