冗長 [Nhũng Trường]
じょうちょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dài dòng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dư thừa

Hán tự

Nhũng thừa
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 冗長