信仰 [Tín Ngưỡng]

しんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tín ngưỡng

JP: キリストきょう信仰しんこうしていますか。

VI: Bạn có theo đạo Thiên Chúa không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

信仰しんこうやまをもうごかす。
Đức tin có thể dời núi.
かれ信仰しんこうのあついひとです。
Anh ấy là người có đức tin mãnh liệt.
はははキリストきょう信仰しんこうしている。
Mẹ tin vào đạo Thiên Chúa.
わたしはキリストきょう信仰しんこうしている。
Tôi theo đạo Cơ đốc.
両親りょうしん信仰しんこうふかひとなんです。
Bố mẹ tôi là những người rất mộ đạo.
彼女かのじょかみへの信仰しんこうはとてもかたい。
Đức tin của cô ấy vào Chúa rất vững chắc.
わたし自身じしん信仰しんこうをなくしてしまった。
Tôi đã mất niềm tin vào đức tin của mình.
かれらは信仰しんこう自由じゆうのためにたたかった。
Họ đã chiến đấu vì tự do tôn giáo.
かみたいする彼女かのじょ信仰しんこうはゆるぎない。
Đức tin của cô ấy vào Chúa là vững chắc.
我々われわれ仏教ぶっきょう信仰しんこうしている。
Chúng tôi tin vào Phật giáo.

Hán tự

Từ liên quan đến 信仰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信仰
  • Cách đọc: しんこう
  • Loại từ: Danh từ; động từ ~を信仰する
  • Ý nghĩa khái quát: đức tin, niềm tin tôn giáo; sự sùng bái một tôn giáo/thần linh/giáo lý
  • Ngữ dụng: dùng trong bối cảnh tôn giáo, văn hóa, xã hội; trang trọng, trung tính
  • Cụm thường gặp: 信仰の自由, 民間信仰, 信仰心, 原始信仰, 先祖信仰

2. Ý nghĩa chính

信仰niềm tin mang tính tôn giáo, hướng tới thần linh, giáo lý hoặc đối tượng siêu việt. Có thể là niềm tin có tổ chức (tôn giáo chính thống) hoặc dân gian.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宗教: “tôn giáo” như một hệ thống tổ chức, giáo lý, nghi lễ. 信仰 nhấn mạnh niềm tin của cá nhân/tập thể.
  • 信心: gần nghĩa, nhấn sự sùng mộ thành kính trong đời sống (mang sắc thái mộc mạc, dân gian).
  • 信念: “niềm tin/quan điểm” phi tôn giáo (triết lý sống, nguyên tắc). Không dùng để nói về tôn giáo.
  • 迷信: “mê tín” – niềm tin thiếu cơ sở, thường mang đánh giá tiêu cực; khác với 信仰.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tình trạng tin: A宗を信仰している, 祖先を信仰する.
  • Văn hiến pháp, xã hội: 信仰の自由が保障されている (bảo đảm tự do tín ngưỡng).
  • Mức độ niềm tin: 信仰心が厚い/薄い.
  • Tránh gán giá trị đúng/sai; dùng ngôn ngữ tôn trọng khi nói về 信仰 của người khác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宗教 Liên quan Tôn giáo Hệ thống giáo lý, tổ chức; cái khung cho 信仰.
信心 Gần nghĩa Lòng sùng đạo Dân gian, đời thường hơn 信仰.
崇拝 Liên quan Sùng bái, thờ phụng Hành vi kính ngưỡng cụ thể.
信念 Phân biệt Niềm tin (phi tôn giáo) Quan điểm cá nhân, đạo lý sống.
無神論 Đối nghĩa Chủ nghĩa vô thần Phủ nhận sự tồn tại của thần.
不信仰 Đối nghĩa Không có tín ngưỡng Trung tính mô tả trạng thái.
民間信仰 Thuộc loại Tín ngưỡng dân gian Không chính thống, mang tính tập quán.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン): tin tưởng, lòng tin.
  • (コウ/あお.ぐ): ngưỡng, ngước nhìn, tôn sùng.
  • Tổng hợp: “ngưỡng tin” – lòng tin hướng lên đối tượng thiêng liêng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

信仰 thường đi cùng từ chỉ đối tượng: 神、仏、祖先、自然、教義… Khi viết học thuật, có thể gặp các khái niệm như 個人信仰 (tín ngưỡng cá nhân), 共同体信仰 (tín ngưỡng cộng đồng), 多神教/一神教の信仰.

8. Câu ví dụ

  • 彼は特定の宗教を信仰していない。
    Anh ấy không theo tín ngưỡng tôn giáo cụ thể nào.
  • 信仰の自由は憲法で保障されている。
    Tự do tín ngưỡng được hiến pháp bảo đảm.
  • 村には古い山の神への信仰が残っている。
    Làng vẫn còn tín ngưỡng thờ thần núi cổ xưa.
  • 彼女は祖先を信仰し、年中行事を大切にしている。
    Cô ấy thờ phụng tổ tiên và coi trọng các lễ tiết hằng năm.
  • 留学してから信仰について考える機会が増えた。
    Sau khi du học, tôi có nhiều dịp suy nghĩ về tín ngưỡng.
  • 彼は厚い信仰心の持ち主だ。
    Anh ấy là người có lòng sùng đạo sâu sắc.
  • 民間信仰は地域の風土と密接に結びついている。
    Tín ngưỡng dân gian gắn chặt với phong tục địa phương.
  • 宗教と信仰を区別して語る必要がある。
    Cần phân biệt khi nói về tôn giáo và tín ngưỡng.
  • 彼の芸術は自然への信仰を背景にしている。
    Nghệ thuật của anh ấy lấy cảm hứng từ tín ngưỡng với thiên nhiên.
  • 都市化により信仰の形は多様化している。
    Do đô thị hóa, hình thức tín ngưỡng trở nên đa dạng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信仰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?