1. Thông tin cơ bản
- Từ: 以降
- Cách đọc: いこう
- Loại từ: Danh từ, phó từ; hậu tố thời gian
- Độ trang trọng: Khá trang trọng; hay dùng trong thông báo, văn bản
- Phạm vi dùng: Chỉ mốc thời gian “kể từ/ sau ~ trở đi”
- Dạng đi kèm: 時刻・日付・年・イベント + 以降
2. Ý nghĩa chính
Kể từ ~; sau ~ trở đi (chỉ thời điểm và toàn bộ khoảng thời gian sau đó). Thường gắn sau mốc thời gian cụ thể: 10時以降, 4月1日以降, 2000年以降.
3. Phân biệt
- 以降: Trang trọng; dùng với mốc thời gian cụ thể, bao quát toàn bộ thời gian sau đó.
- 以後: Gần nghĩa; văn nói cũng dùng, sắc thái trung tính hơn.
- 以来: “Kể từ” và kéo dài tình trạng đến hiện tại; thường đi với hiện tại (〜して以来、今も〜).
- 以前: Đối nghĩa, nghĩa là “trước ~”.
- Lưu ý: “〜から以降” bị coi là dư thừa trong văn chuẩn, thường chỉ cần “〜以降”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thông báo/biển báo: 18時以降は入館できません。
- Hợp đồng/quy định: 4月1日以降、新料金を適用。
- Báo cáo: 2008年以降に売上が回復した。
- Không dùng cho số lượng/khoảng cách: nên dùng chỉ với “thời gian”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 以後 |
Đồng nghĩa gần |
Về sau, từ đó trở đi |
Ít trang trọng hơn 以降 |
| 以来 |
Liên quan |
Kể từ (đến nay) |
Nhấn “liên tục đến hiện tại” |
| 以前 |
Đối nghĩa |
Trước ~ |
Ngược nghĩa theo trục thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 以: “dĩ”, lấy, từ.
- 降: “giáng/giáng”, “xuống/dưới”, trong tổ hợp chỉ “sau mốc”.
- Kết hợp: “tính từ mốc đó trở xuống (về phía sau)” → kể từ/sau ~ trở đi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thông báo, 以降 tạo cảm giác trang trọng, rõ ràng hơn 以後. Tránh lặp “〜から以降” trong văn phong chuẩn; tuy nhiên, trong lời nói thường ngày vẫn thấy và thường được chấp nhận.
8. Câu ví dụ
- 10時以降の来館はご遠慮ください。
Vui lòng không đến sau 10 giờ.
- 4月1日以降、新しい規則が施行されます。
Kể từ ngày 1/4, quy định mới sẽ có hiệu lực.
- 2000年以降、都市人口が急増した。
Từ năm 2000 trở đi, dân số đô thị tăng nhanh.
- この道は夜8時以降通行止めです。
Tuyến đường này cấm lưu thông từ sau 8 giờ tối.
- 就職以降、実家にはほとんど帰っていない。
Kể từ khi đi làm, tôi hầu như không về nhà.
- 台風通過以降、天候は安定する見込みだ。
Sau khi bão đi qua, dự kiến thời tiết sẽ ổn định.
- 合併以降の業績を比較する。
So sánh thành tích kể từ sau khi sáp nhập.
- このボタンは初期設定以降は表示されません。
Nút này sẽ không hiển thị sau phần cài đặt ban đầu.
- 18歳以降は成人料金になります。
Từ 18 tuổi trở đi áp dụng giá người lớn.
- 震災以降、防災意識が高まった。
Kể từ sau thảm họa động đất, ý thức phòng chống thiên tai tăng cao.