Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タフネス
🔊
Danh từ chung
sự cứng rắn
Từ liên quan đến タフネス
スタミナ
sức bền
根
ね
rễ (của cây)
根気
こんき
kiên nhẫn; kiên trì; bền bỉ; quyết tâm; năng lượng
精力
せいりょく
năng lượng; sức sống