スタミナ
Danh từ chung
sức bền
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tăng cường sức bền
Danh từ chung
sức bền
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tăng cường sức bền