Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ショコラ
🔊
Danh từ chung
sô cô la
Từ liên quan đến ショコラ
チョコレート
sô cô la
チョコ
sô cô la
ココア
ca cao
ホットチョコレート
sô cô la nóng
黒茶
くろちゃ
nâu đậm