黒茶
[Hắc Trà]
くろちゃ
こくちゃ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nâu đậm
🔗 黒茶色
Danh từ chung
trà đen (ví dụ: trà pu'er Trung Quốc); trà lên men
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その猫の一方は黒で、もう一方は茶だ。
Một bên của con mèo là màu đen và bên kia là màu nâu.