チョコ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt

sô cô la

JP: わたしはジムのためにチョコをった。

VI: Tôi đã mua sô-cô-la cho Jim.

🔗 チョコレート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チョコはき?
Bạn có thích sô-cô-la không?
チョコがきだ。
Tôi thích sô-cô-la.
チョコがいたかったの。
Tôi muốn mua sô-cô-la.
ホットチョコはどう?
Uống tí sô-cô-la nóng nhé?
チョコありがとう。おいしかったよ。
Cảm ơn vì sô-cô-la nhé. Nó ngon lắm.
ホワイトチョコき?
Bạn thích socola trắng không?
彼女かのじょはチョコも大好だいすきだよ。
Cô ấy cũng rất thích sô-cô-la.
リンダはチョコが大好だいすきだ。
Linda rất thích sô-cô-la.
ヤニーはチョコが大好だいすきなのよ。
Yanni rất thích sô-cô-la đấy.
チョコのアイスがきです。
Tôi thích kem sô-cô-la.

Từ liên quan đến チョコ