ココア

Danh từ chung

ca cao

JP: ココアを一杯いっぱいいかがですか。

VI: Bạn có muốn uống một ly ca cao không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ココアでもどうですか?
Bạn thử uống cốc cacao này xem sao?
あついココアをください。
Làm ơn cho tôi ly ca cao nóng.
あついココアがみたいですね。
Thật là tuyệt nếu được uống ca cao nóng nhỉ.
ココアにマシュマロをれるのはき?
Bạn có thích cho marshmallow vào cocoa không?
チョコレートはココアのまめからつくられる。
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.
そのくにおも産物さんぶつはココアときんである。
Sản phẩm chính của đất nước đó là ca cao và vàng.

Từ liên quan đến ココア