Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クリティーク
🔊
Danh từ chung
bài phê bình
Từ liên quan đến クリティーク
クリティシズム
sự phê bình
クリティック
nhà phê bình
レビュー
đánh giá
レヴュー
đánh giá
批評
ひひょう
phê bình; phê phán; đánh giá; bình luận
文芸批評
ぶんげいひひょう
phê bình văn học
文芸評論
ぶんげいひょうろん
phê bình văn học
評論
ひょうろん
phê bình; bài phê bình
論評
ろんぴょう
bình luận
Xem thêm