Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガン
🔊
Danh từ chung
súng
Từ liên quan đến ガン
ガチョウ
かちょう
giai điệu hay
ヘント
へんど
Vùng nông thôn
火器
かき
vũ khí; súng
癌
がん
ung thư
鉄砲
てっぽう
súng; vũ khí
鵝鳥
ガチョウ
ngỗng nhà
鵞鳥
ガチョウ
ngỗng nhà