I
i
i
アイ
Danh từ chung
I (chữ cái); i
Danh từ chung
I (ký hiệu cho iốt)
🔗 ヨウ素
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
AIは人工知能の略です。
AI là viết tắt của trí tuệ nhân tạo.
「There is a tide」とはどういう意味ですか。
"There is a tide" có nghĩa là gì?
細かいことに気をつける人は、ものを書く時にiに点をつけ、tに横棒をつけることを忘れないだろう。
Người chú ý đến chi tiết sẽ không quên chấm trên chữ 'i' và gạch ngang trên chữ 't' khi viết.