黒胡椒 [Hắc Hồ Tiêu]
黒こしょう [Hắc]
黒コショウ [Hắc]
くろこしょう – 黒コショウ
くろコショウ – 黒コショウ
クロコショウ – 黒コショウ

Danh từ chung

tiêu đen

Hán tự

Hắc đen
Hồ man di; ngoại quốc
Tiêu cây tiêu Nhật Bản

Từ liên quan đến 黒胡椒