[Tai]
[Tai]
[Tai]
えら
エラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mang; mang cá

JP: ちなみに、さかなのえらがであるのは、はいおなじように「毛細血管もうさいけっかん」がおおあつまっているからである。

VI: Nhân tiện, mang cá có màu đỏ tươi là do chứa nhiều mao mạch giống như phổi.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

góc hàm; góc hàm dưới

Hán tự

Tai mang cá

Từ liên quan đến 鰓