鮎
[Niêm]
香魚 [Hương Ngư]
年魚 [Niên Ngư]
香魚 [Hương Ngư]
年魚 [Niên Ngư]
あゆ
アユ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá ayu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鮎漁が解禁になった。
Mùa câu cá trích đã bắt đầu.
鮎の美味しい季節になりました。
Mùa ngon nhất của cá ayu đã đến.
鮎漁の解禁日に合わせて漁が始まることが多い。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.