秋味 [Thu Vị]
あきあじ

Danh từ chung

cá hồi (đặc biệt là cá hồi bơi ngược dòng vào mùa thu)

Danh từ chung

cá hồi muối

🔗 塩鮭

Hán tự

Thu mùa thu
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 秋味