魅力
[Mị Lực]
みりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
sự quyến rũ; sự hấp dẫn
JP: 彼女の魅力はうまく表現できない。
VI: Sức hấp dẫn của cô ấy khó có thể diễn tả được.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は魅力的だ。
Cô ấy quyến rũ.
君には魅力を感じない。
Tôi không cảm thấy bạn hấp dẫn.
魅力ないもんね。
Tôi không hấp dẫn lắm nhỉ.
彼女は並外れて魅力的だ。
Cô ấy vô cùng quyến rũ.
あなたはなんて魅力的な女の子でしょう。
Bạn là một cô gái quyến rũ thật đấy.
ケイトはとても魅力的です。
Kate rất hấp dẫn.
彼女には不思議な魅力がある。
Cô ấy có một sức hút kỳ lạ.
彼女は魅力的な人柄である。
Cô ấy là một người có sức hấp dẫn cá nhân.
彼女は魅力的な女性だ。
Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ.
彼女はとても魅力的である。
Cô ấy rất quyến rũ.