1. Thông tin cơ bản
- Từ: 魅力(みりょく)
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng rộng rãi từ đời sống đến quảng cáo, học thuật
- Ngữ vực: Con người, du lịch, sản phẩm, nghệ thuật, thị trường lao động
- Cụm thường gặp: 魅力がある/ない/魅力的な/〜の魅力/魅力に惹(ひ)かれる/魅力を感じる
2. Ý nghĩa chính
Sức hấp dẫn, sức lôi cuốn khiến người khác bị thu hút. Dùng cho người, vật, nơi chốn, ý tưởng, trải nghiệm. Có thể là vẻ đẹp bề ngoài, tính cách, giá trị chức năng, hay bầu không khí.
3. Phân biệt
- 魅力的(みりょくてき): tính từ-na, “có sức hút”. Ví dụ: 魅力的な街.
- 魅了(みりょう)する: “mê hoặc, quyến rũ mãnh liệt” (tác động mạnh, văn phong giàu sắc thái).
- 魔力: “ma lực” – sức mạnh huyền bí; không dùng thay cho 魅力 trong văn trung tính.
- 人柄・個性: “nhân cách/cá tính” – nguồn tạo ra 魅力, không đồng nghĩa trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nの魅力(東京の魅力), 魅力がある/ない, 魅力にあふれる, 魅力を高める/伝える.
- Trong marketing/du lịch: nhấn điểm mạnh và trải nghiệm độc đáo để “truyền tải 魅力”.
- Trong tuyển dụng: “給与だけが魅力ではない” – không chỉ lương mới là sức hút.
- Lưu ý: 魅力 mang sắc thái tích cực; khi chê, dùng “魅力に乏しい(ít hấp dẫn)”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 魅力的 | Biến thể | Hấp dẫn | Tính từ-na |
| 魅了する | Liên quan | Mê hoặc | Sắc thái mạnh, văn chương/quảng bá |
| 魅惑 | Đồng nghĩa văn viết | Quyến rũ | Văn phong trau chuốt |
| 吸引力 | Đồng nghĩa | Sức hút | Trừu tượng/kỹ thuật |
| 長所・持ち味 | Liên quan | Ưu điểm/điểm riêng | Nguồn tạo 魅力 |
| 不人気 | Đối nghĩa | Không được ưa chuộng | Đánh giá thị hiếu |
| 退屈さ | Đối nghĩa | Nhàm chán | Trái với tính hấp dẫn |
| 無味乾燥 | Đối nghĩa văn viết | Khô khan vô vị | Phong cách phê bình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 魅(み): sức mê hoặc, hấp dẫn (ý gốc liên hệ “yêu mị”).
- 力(りょく/ちから): sức mạnh.
- 魅力: “sức mạnh mê hoặc” → sức hấp dẫn, sự lôi cuốn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả 魅力, người Nhật thường cụ thể hóa “điểm hấp dẫn” bằng minh chứng: câu chuyện, trải nghiệm, dữ liệu. Càng cụ thể, 魅力 càng thuyết phục. Tránh dùng chung chung như “とても魅力的” mà không có lý do kèm theo.
8. Câu ví dụ
- この町の魅力は人の温かさだ。
Sức hấp dẫn của thị trấn này nằm ở sự ấm áp của con người.
- 彼女は笑顔が魅力だ。
Nụ cười là điểm cuốn hút của cô ấy.
- 海と山の両方を楽しめるのが北海道の魅力だ。
Vừa có biển vừa có núi là sức hút của Hokkaido.
- この仕事は裁量が大きいところに魅力を感じる。
Tôi thấy sức hút ở chỗ công việc này có quyền tự chủ lớn.
- 留学の魅力を分かりやすく伝える。
Truyền tải sức hấp dẫn của du học một cách dễ hiểu.
- 新製品はデザインに魅力がない。
Sản phẩm mới không có sức hút về thiết kế.
- 彼の語り口には人を魅力する力がある。
Cách nói chuyện của anh ấy có sức mê hoặc người khác.
- 自然の厳しさもこの島の魅力の一つだ。
Sự khắc nghiệt của thiên nhiên cũng là một nét cuốn hút của hòn đảo này.
- 動画で地域の魅力を発信する。
Quảng bá sức hấp dẫn của địa phương bằng video.
- 小さな失敗を重ねたことで、彼の人間的魅力が増した。
Nhờ những thất bại nhỏ, sức hấp dẫn con người của anh ấy tăng lên.