鬨の声 [Hống Thanh]
ときの声 [Thanh]
ときのこえ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
tiếng hô xung trận; tiếng hô chiến đấu
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
tiếng hô xung trận; tiếng hô chiến đấu