1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高速
- Cách đọc: こうそく
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na (dùng hạn chế, thường làm định ngữ: 高速処理)
- Nghĩa khái quát: tốc độ cao; sự nhanh; “high-speed”
- Lĩnh vực hay gặp: giao thông, CNTT, sản xuất, truyền thông
- Tổ hợp thường gặp: 高速道路, 高速バス, 高速回線, 高速通信, 高速処理, 高速化
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ trạng thái có tốc độ cao, nhanh vượt mức thông thường. Dùng như danh từ độc lập hoặc gắn trước danh từ khác để chỉ “tốc độ cao” của sự vật đó: 高速通信 (truyền thông tốc độ cao), 高速処理 (xử lý tốc độ cao).
- Với trợ từ で: 高速でVする = làm V với tốc độ cao.
3. Phân biệt
- 高速 vs 速い: 速い là tính từ-i mô tả “nhanh” nói chung (走るのが速い). 高速 thiên về “tốc độ cao” mang tính kỹ thuật/hệ thống hoặc dùng như danh từ/định ngữ.
- 高速 vs 迅速: 迅速 nhấn mạnh “nhanh chóng, kịp thời” trong xử lý/ứng phó. 高速 nhấn mạnh tốc độ vật lý/kỹ thuật.
- 高速 vs 高速道路: 高速 là “tốc độ cao” hoặc cách gọi tắt “đường cao tốc”, còn 高速道路 là thuật ngữ đầy đủ cho “đường cao tốc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 高速で走る/動作する; 高速の処理; 高速回線を使う; 処理を高速化する.
- Làm tiền tố ghép: 高速通信, 高速充電, 高速印刷, 高速道路, 高速バス.
- Sắc thái: trung tính-kỹ thuật; dùng nhiều trong mô tả hiệu năng, thông số, hoặc dịch vụ.
- Trong hội thoại đời thường, khi nói đường cao tốc, người Nhật hay nói ngắn gọn “高速に乗る/降りる”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 速い |
Gần nghĩa |
nhanh |
Tính từ-i chung chung, không mang sắc thái kỹ thuật. |
| 迅速 |
Gần nghĩa |
nhanh chóng, kịp thời |
Dùng cho xử lý/ứng phó, thủ tục. |
| ハイスピード |
Đồng nghĩa vay mượn |
tốc độ cao |
Phong cách quảng cáo/tiếp thị. |
| 高速化 |
Liên quan |
tăng tốc, làm cho nhanh |
Danh động từ: 処理を高速化する. |
| 低速 |
Đối nghĩa |
tốc độ thấp |
Trái nghĩa trực tiếp về tốc độ. |
| 高速道路 |
Liên quan |
đường cao tốc |
Danh từ chỉ loại đường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 高: cao, nhiều. Âm On: コウ.
- 速: nhanh, tốc. Âm On: ソク.
- Kiểu cấu tạo: từ ghép Hán Nhật (熟語) nghĩa đen “cao + nhanh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống hiện đại, 高速 thường gắn với công nghệ: mạng 光回線 được quảng bá là 高速, điện thoại có 高速充電. Khi mô tả hiệu năng, hãy ưu tiên “高速のN” hoặc “Nを高速化する” hơn là “高速なN” để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- このプリンターは高速で印刷できます。
Máy in này có thể in ở tốc độ cao.
- データを高速に処理するアルゴリズムを導入した。
Đã áp dụng thuật toán xử lý dữ liệu tốc độ cao.
- 週末は高速バスで大阪へ行く予定だ。
Cuối tuần tôi định đi Osaka bằng xe buýt cao tốc.
- 光回線なら動画の読み込みが高速になる。
Nếu dùng cáp quang thì tải video sẽ nhanh hơn.
- CPUの高速化によって解析時間が短縮された。
Nhờ tăng tốc CPU, thời gian phân tích đã rút ngắn.
- 車は高速で走行中だったが、急ブレーキで止まった。
Xe đang chạy với tốc độ cao nhưng dừng lại do phanh gấp.
- このルーターは高速通信に対応している。
Router này hỗ trợ truyền thông tốc độ cao.
- 画像の高速処理にはGPUが有効だ。
GPU hữu hiệu cho xử lý ảnh tốc độ cao.
- 開発環境を見直してビルドを高速化した。
Xem lại môi trường phát triển và đã tăng tốc quá trình build.
- 年末は高速が混むから早めに出よう。
Cuối năm đường cao tốc thường đông nên hãy xuất phát sớm.