1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高速道路
- Cách đọc: こうそくどうろ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đường cao tốc (expressway)
- Viết tắt trong hội thoại: 高速
- Tổ hợp liên quan: インターチェンジ(IC), サービスエリア(SA), パーキングエリア(PA), 料金所, 追い越し車線, 合流, 渋滞
2. Ý nghĩa chính
Chỉ hệ thống đường dành cho ô tô chạy tốc độ cao, thường có thu phí, có lối lên xuống (IC), khu dịch vụ (SA/PA), giới hạn tốc độ và làn đường rõ ràng. Trong tiếng Nhật đời thường hay nói ngắn “高速に乗る/降りる”.
3. Phân biệt
- 高速道路 vs 有料道路: 有料道路 là “đường thu phí” nói chung, không nhất thiết là đường cao tốc chuẩn. 高速道路 là mạng đường cao tốc theo tiêu chuẩn pháp lý.
- 高速道路 vs 一般道: 一般道 là đường thông thường trong đô thị/nông thôn, nhiều giao lộ đèn đỏ, tốc độ thấp.
- 高速道路 vs 自動車専用道路: 自動車専用道路 là đường chỉ cho ô tô, có thể không phải cao tốc tiêu chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 高速道路に乗る/降りる; 高速道路を走る; 高速道路が渋滞する; 高速道路料金.
- Địa điểm: ◯◯インターチェンジで乗る/降りる; サービスエリアで休憩する.
- Ngữ cảnh: thông báo giao thông, kế hoạch đi lại, tin tức tai nạn/ùn tắc, chỉ dẫn lái xe.
- Sắc thái: trung tính – khách quan, mang tính thông tin.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有料道路 |
Liên quan |
đường thu phí |
Không đồng nhất với cao tốc, phạm vi rộng hơn. |
| 一般道 |
Đối nghĩa |
đường thường |
Tốc độ thấp, nhiều giao lộ. |
| 自動車専用道路 |
Liên quan |
đường dành riêng cho ô tô |
Có thể không phải cao tốc theo chuẩn. |
| インターチェンジ(IC) |
Thành phần |
nút giao/lối lên xuống |
Nơi vào/ra cao tốc. |
| サービスエリア(SA) |
Thành phần |
khu dịch vụ |
Ăn uống, nghỉ ngơi, đổ xăng. |
| 渋滞 |
Liên quan |
ùn tắc |
Hiện tượng thường gặp dịp lễ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 高: cao. Âm On: コウ.
- 速: nhanh, tốc. Âm On: ソク.
- 道: đường. Âm On: ドウ.
- 路: con đường, lối. Âm On: ロ.
- Kiểu cấu tạo: từ ghép Hán Nhật (熟語) “đường (道/路) dành cho tốc độ cao”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tự lái ở Nhật, cách nói tự nhiên là “◯◯ICから高速道路に乗って、△△ICで降りる”. Trên biển báo, bạn sẽ thấy ký hiệu IC/SA/PA và tên tuyến như 東名高速, 名神高速. Đừng nhầm “ETC” là làn thu phí tự động, không phải tên đường.
8. Câu ví dụ
- 連休初日で高速道路は大渋滞だ。
Ngày đầu kỳ nghỉ dài, đường cao tốc tắc nghẽn nghiêm trọng.
- このICから高速道路に乗れます。
Có thể vào đường cao tốc từ nút giao này.
- 深夜は高速道路の交通量が少ない。
Ban đêm lưu lượng trên đường cao tốc ít.
- 次のサービスエリアで高速道路を一旦降りよう。
Hãy tạm xuống đường cao tốc ở khu dịch vụ tiếp theo.
- 高速道路の制限速度を守って運転してください。
Vui lòng lái xe tuân thủ tốc độ giới hạn trên cao tốc.
- 事故の影響で高速道路が通行止めになった。
Do tai nạn, đường cao tốc bị phong tỏa.
- ETCなら高速道路の料金所をスムーズに通過できる。
Nếu có ETC, bạn qua trạm thu phí cao tốc nhanh hơn.
- ゴールデンウィーク中は高速道路の割引がある。
Trong kỳ Golden Week có giảm giá đường cao tốc.
- 海沿いの高速道路は景色がきれいだ。
Đoạn cao tốc dọc biển có cảnh rất đẹp.
- 大雨で高速道路の一部が通行規制になった。
Mưa lớn khiến một phần đường cao tốc bị hạn chế lưu thông.