高速道路 [Cao Tốc Đạo Lộ]

こうそくどうろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

đường cao tốc; xa lộ

JP: わたしあたらしい高速こうそく道路どうろをドライブしてたのしかった。

VI: Tôi đã lái xe trên đường cao tốc mới và cảm thấy rất vui.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたらしい高速こうそく道路どうろ運転うんてんたのしかったよ。
Lái xe trên đường cao tốc mới thật là thú vị.
あたらしい高速こうそく道路どうろでドライブをたのしんだ。
Tôi đã thưởng thức cuộc lái xe trên con đường cao tốc mới.
高速こうそく道路どうろでは多数たすう衝突しょうとつがあった。
Đã có nhiều vụ va chạm trên đường cao tốc.
高速こうそく道路どうろ悲惨ひさん事故じこがあった。
Đã xảy ra một vụ tai nạn kinh hoàng trên đường cao tốc.
高速こうそく道路どうろ渋滞じゅうたいしている。
Đường cao tốc đang bị tắc nghẽn.
かれ高速こうそく道路どうろとおってやってきた。
Anh ấy đã đến đây bằng đường cao tốc.
昨日きのう高速こうそく道路どうろでひどい事故じこがあった。
Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.
交通こうつう事故じこ主要しゅよう高速こうそく道路どうろこった。
Tai nạn giao thông đã xảy ra trên đường cao tốc chính.
ぼくは58ごう高速こうそく道路どうろ使つかったよ。
Tôi đã sử dụng đường cao tốc số 58.
高速こうそく道路どうろ渋滞じゅうたいまれてしまいました。
Tôi đã bị kẹt trong một cơn tắc đường trên cao tốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 高速道路

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高速道路
  • Cách đọc: こうそくどうろ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường cao tốc (expressway)
  • Viết tắt trong hội thoại: 高速
  • Tổ hợp liên quan: インターチェンジ(IC), サービスエリア(SA), パーキングエリア(PA), 料金所, 追い越し車線, 合流, 渋滞

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hệ thống đường dành cho ô tô chạy tốc độ cao, thường có thu phí, có lối lên xuống (IC), khu dịch vụ (SA/PA), giới hạn tốc độ và làn đường rõ ràng. Trong tiếng Nhật đời thường hay nói ngắn “高速に乗る/降りる”.

3. Phân biệt

  • 高速道路 vs 有料道路: 有料道路 là “đường thu phí” nói chung, không nhất thiết là đường cao tốc chuẩn. 高速道路 là mạng đường cao tốc theo tiêu chuẩn pháp lý.
  • 高速道路 vs 一般道: 一般道 là đường thông thường trong đô thị/nông thôn, nhiều giao lộ đèn đỏ, tốc độ thấp.
  • 高速道路 vs 自動車専用道路: 自動車専用道路 là đường chỉ cho ô tô, có thể không phải cao tốc tiêu chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 高速道路に乗る/降りる; 高速道路を走る; 高速道路が渋滞する; 高速道路料金.
  • Địa điểm: ◯◯インターチェンジで乗る/降りる; サービスエリアで休憩する.
  • Ngữ cảnh: thông báo giao thông, kế hoạch đi lại, tin tức tai nạn/ùn tắc, chỉ dẫn lái xe.
  • Sắc thái: trung tính – khách quan, mang tính thông tin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有料道路 Liên quan đường thu phí Không đồng nhất với cao tốc, phạm vi rộng hơn.
一般道 Đối nghĩa đường thường Tốc độ thấp, nhiều giao lộ.
自動車専用道路 Liên quan đường dành riêng cho ô tô Có thể không phải cao tốc theo chuẩn.
インターチェンジ(IC) Thành phần nút giao/lối lên xuống Nơi vào/ra cao tốc.
サービスエリア(SA) Thành phần khu dịch vụ Ăn uống, nghỉ ngơi, đổ xăng.
渋滞 Liên quan ùn tắc Hiện tượng thường gặp dịp lễ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 高: cao. Âm On: コウ.
  • 速: nhanh, tốc. Âm On: ソク.
  • 道: đường. Âm On: ドウ.
  • 路: con đường, lối. Âm On: ロ.
  • Kiểu cấu tạo: từ ghép Hán Nhật (熟語) “đường (道/路) dành cho tốc độ cao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tự lái ở Nhật, cách nói tự nhiên là “◯◯ICから高速道路に乗って、△△ICで降りる”. Trên biển báo, bạn sẽ thấy ký hiệu IC/SA/PA và tên tuyến như 東名高速, 名神高速. Đừng nhầm “ETC” là làn thu phí tự động, không phải tên đường.

8. Câu ví dụ

  • 連休初日で高速道路は大渋滞だ。
    Ngày đầu kỳ nghỉ dài, đường cao tốc tắc nghẽn nghiêm trọng.
  • このICから高速道路に乗れます。
    Có thể vào đường cao tốc từ nút giao này.
  • 深夜は高速道路の交通量が少ない。
    Ban đêm lưu lượng trên đường cao tốc ít.
  • 次のサービスエリアで高速道路を一旦降りよう。
    Hãy tạm xuống đường cao tốc ở khu dịch vụ tiếp theo.
  • 高速道路の制限速度を守って運転してください。
    Vui lòng lái xe tuân thủ tốc độ giới hạn trên cao tốc.
  • 事故の影響で高速道路が通行止めになった。
    Do tai nạn, đường cao tốc bị phong tỏa.
  • ETCなら高速道路の料金所をスムーズに通過できる。
    Nếu có ETC, bạn qua trạm thu phí cao tốc nhanh hơn.
  • ゴールデンウィーク中は高速道路の割引がある。
    Trong kỳ Golden Week có giảm giá đường cao tốc.
  • 海沿いの高速道路は景色がきれいだ。
    Đoạn cao tốc dọc biển có cảnh rất đẹp.
  • 大雨で高速道路の一部が通行規制になった。
    Mưa lớn khiến một phần đường cao tốc bị hạn chế lưu thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高速道路 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?