高速
[Cao Tốc]
こうそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
tốc độ cao; nhanh; tốc hành
JP: 超高速がコンコルド機の特徴だ。
VI: Tốc độ siêu cao là đặc điểm của máy bay Concorde.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đường cao tốc; xa lộ
🔗 高速道路
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運転者は高速を出し続けた。
Người lái xe tiếp tục giữ tốc độ cao.
新しい高速道路の運転は楽しかったよ。
Lái xe trên đường cao tốc mới thật là thú vị.
新しい高速道路でドライブを楽しんだ。
Tôi đã thưởng thức cuộc lái xe trên con đường cao tốc mới.
高速道路では多数の衝突があった。
Đã có nhiều vụ va chạm trên đường cao tốc.
高速道路で悲惨な事故があった。
Đã xảy ra một vụ tai nạn kinh hoàng trên đường cao tốc.
高速道路が渋滞している。
Đường cao tốc đang bị tắc nghẽn.
彼は高速道路を通ってやってきた。
Anh ấy đã đến đây bằng đường cao tốc.
昨日高速道路でひどい事故があった。
Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.
交通事故は主要高速道路で起こった。
Tai nạn giao thông đã xảy ra trên đường cao tốc chính.
僕は58号の高速道路を使ったよ。
Tôi đã sử dụng đường cao tốc số 58.