Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弾丸道路
[Đạn Hoàn Đạo Lộ]
だんがんどうろ
🔊
Danh từ chung
đường cao tốc thẳng, rộng
Hán tự
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
丸
Hoàn
tròn; viên thuốc
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến 弾丸道路
エクスプレスウエー
đường cao tốc
スーパーハイウェー
đường cao tốc
フリーウェー
đường cao tốc; xa lộ
高速
こうそく
tốc độ cao; nhanh; tốc hành
高速道路
こうそくどうろ
đường cao tốc; xa lộ