高熱 [Cao Nhiệt]
こうねつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

sốt cao

JP: わたし高熱こうねつがあった。さもなければキャンプにくことができただろう。

VI: Tôi đã sốt cao, nếu không tôi đã có thể đi cắm trại.

Danh từ chung

nhiệt độ cao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その高熱こうねつである。
Đứa trẻ đang bị sốt cao.
高熱こうねつがあるのです。
Tôi đang bị sốt cao.
かれ高熱こうねつかされているようだ。
Anh ấy dường như đang bị sốt cao.
その高熱こうねつにおそわれた。
Đứa trẻ đã bị sốt cao.
高熱こうねつがこの病気びょうき顕著けんちょ症状しょうじょうだ。
Sốt cao là triệu chứng nổi bật của căn bệnh này.
インフルエンザは高熱こうねつともなことがしばしばだ。
Cúm thường gây ra sốt cao.
その病気びょうき初期しょき症状しょうじょう高熱こうねつとのどのいたみです。
Triệu chứng ban đầu của căn bệnh đó là sốt cao và đau họng.
あかちゃんは高熱こうねつ脱水だっすい症状しょうじょうになりがちだから、入院にゅういんしたほうがいいってわれた。
Bé bị sốt cao dễ dẫn đến mất nước nên bác sĩ bảo nên nhập viện.

Hán tự

Cao cao; đắt
Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 高熱