高温 [Cao Ôn]

こうおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nhiệt độ cao

JP: たとえばジャック・パインのまつかさは、高温こうおんにより影響えいきょうけるまではみずかひらいて種子しゅし放出ほうしゅつしない。

VI: Ví dụ, nõn của cây thông Jack Pine không tự mở và thả hạt cho đến khi chịu ảnh hưởng của nhiệt độ cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高温こうおん多湿たしつけて保存ほぞんしてください。
Hãy bảo quản tránh nơi nóng ẩm.
直射ちょくしゃ日光にっこう高温こうおん多湿たしつけて保存ほぞんしてください。
Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt khi bảo quản.
地球ちきゅう内部ないぶ高温こうおん液体えきたい金属きんぞく中心ちゅうしんかくとともに高速こうそく回転かいてんするので、地球ちきゅう全体ぜんたいおおうような磁場じば発生はっせいさせる。
Trái Đất quay nhanh với lõi kim loại lỏng nóng bên trong, tạo ra từ trường bao phủ toàn bộ hành tinh.

Hán tự

Từ liên quan đến 高温

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高温
  • Cách đọc: こうおん
  • Từ loại: Danh từ (có thể dùng định ngữ với の)
  • Nghĩa khái quát: nhiệt độ cao; tình trạng có nhiệt độ cao
  • Lĩnh vực hay gặp: thời tiết, khoa học, kỹ thuật, y tế, an toàn lao động

2. Ý nghĩa chính

  • Nhiệt độ cao nói chung: mức nhiệt vượt chuẩn bình thường trong bối cảnh cụ thể (không nhất thiết là “nóng bỏng” như 熱熱).
  • Tình trạng/vùng có nhiệt độ cao: dùng làm định ngữ với の, ví dụ: 高温の環境, 高温地域.

3. Phân biệt

  • 高温 vs 低温: đối nghĩa; 低温 là nhiệt độ thấp.
  • 高温 vs 高熱: 高熱 thường dùng cho “sốt cao” ở người; 高温 trung tính hơn, dùng cho vật, môi trường, quy trình.
  • 高温 vs 暑さ/暑い: 暑い diễn tả “nóng” mang cảm giác chủ quan thời tiết; 高温 là thuật ngữ khách quan, đo đạc được.
  • 高温 vs /熱い: 熱/熱い thiên về “nóng” cảm nhận, bề mặt; 高温 là “nhiệt độ cao” mang tính mức đo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả môi trường/quy trình: 高温で加熱する, 高温処理, 高温焼成.
  • Khuyến cáo an toàn/bảo quản: 高温を避ける, 高温多湿を避けて保存.
  • Hiện tượng thời tiết: 高温注意情報, 高温傾向, 異常高温.
  • Khả năng chịu nhiệt: 高温に耐える/強い/弱い.
  • Kết hợp thường gặp: 高温多湿, 高温環境, 高温域, 高温酸化, 高温学.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
低温Đối nghĩaNhiệt độ thấpĐối lập trực tiếp với 高温.
高熱Liên quanSốt caoChủ yếu nói về cơ thể người.
猛暑Liên quanNắng nóng gay gắtTừ thời tiết, sắc thái mạnh hơn 高温.
熱/熱いLiên quanNóngCảm giác/chủ quan; 高温 mang tính đo lường.
温度Khái niệmNhiệt độDanh từ cơ bản; 高温 là mức cao của 温度.
高温多湿CụmNhiệt cao ẩm caoKhí hậu Nhật Bản vào mùa hè.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう, cao): cao, lớn.
  • (おん, ôn): ấm, nhiệt độ, ấm áp.
  • 高温 = “nhiệt độ cao”. Đối từ: 低温(ていおん).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo kỹ thuật, nên gắn đơn vị sau khi nêu 高温 (ví dụ: 200℃ の高温) để tránh mơ hồ. Trong an toàn lao động, cụm 高温部に触れるな rất thường gặp trên nhãn cảnh báo. Với bảo quản thực phẩm/thuốc, cặp cố định là 直射日光・高温を避ける.

8. Câu ví dụ

  • 今日は異常に高温で、40度を超えた。
    Hôm nay nhiệt độ bất thường cao, vượt quá 40 độ.
  • この植物は高温に弱い。
    Loài cây này yếu khi gặp nhiệt độ cao.
  • 高温多湿の気候ではカビが生えやすい。
    Trong khí hậu nóng ẩm, nấm mốc rất dễ phát triển.
  • 金属を高温で加熱すると膨張する。
    Khi nung kim loại ở nhiệt độ cao, nó sẽ giãn nở.
  • ワクチンは高温を避けて保存してください。
    Vui lòng bảo quản vắc-xin tránh nhiệt độ cao.
  • エンジンの高温が原因で部品が変形した。
    Bộ phận bị biến dạng do nhiệt độ cao của động cơ.
  • 高温になると細菌の増殖が抑えられる場合もある。
    Trong một số trường hợp, khi nhiệt độ cao, sự sinh sôi của vi khuẩn bị kìm hãm.
  • 今日は高温注意情報が発表された。
    Hôm nay đã phát hành thông tin cảnh báo nhiệt độ cao.
  • この素材は高温にも耐えられる。
    Vật liệu này chịu được cả nhiệt độ cao.
  • 高温調理は香ばしさを出すが、焦げに注意。
    Nấu ở nhiệt độ cao tạo mùi thơm nhưng cần chú ý cháy khét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高温 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?