1. Thông tin cơ bản
- Từ: 騎手
- Cách đọc: きしゅ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Nài cưỡi ngựa thi đấu; “jockey”.
- Phạm vi dùng: Thể thao đua ngựa, báo thể thao, bình luận.
- Độ trang trọng: Trung tính.
- Biến thể liên quan: 女性騎手(nữ jockey), 名騎手(nài nổi tiếng).
2. Ý nghĩa chính
Người điều khiển ngựa trong các cuộc đua, có kỹ năng cưỡi, điều tốc, chiến thuật và cân nặng phù hợp quy định.
3. Phân biệt
- 騎手 vs 乗り手: 乗り手 là người cưỡi nói chung; 騎手 là người cưỡi chuyên nghiệp trong đua ngựa.
- 騎手 vs 騎士: 騎士 là “kỵ sĩ/hiệp sĩ” (lịch sử, huyền thoại), khác lĩnh vực.
- 騎手 vs 調教師: 調教師 là huấn luyện viên ngựa; vai trò khác với jockey.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 騎手が騎乗する, 騎手交代, 騎手の手綱さばき, 名騎手, 若手騎手。
- Trong kết quả đua: 騎手名が表に記載, 騎手成績, 騎手ランキング。
- Ngữ cảnh: Tin đua ngựa, bình luận chiến thuật, hồ sơ vận động viên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乗り手 | Gần nghĩa | Người cưỡi | Không nhất thiết chuyên nghiệp. |
| 調教師 | Liên quan | Huấn luyện viên ngựa | Người huấn luyện, không trực tiếp thi. |
| 馬主 | Liên quan | Chủ ngựa | Người sở hữu ngựa đua. |
| ジョッキー | Đồng nghĩa | Jockey | Từ mượn tiếng Anh. |
| 騎乗 | Từ liên quan | Cưỡi (lên ngựa) | Danh/động từ liên quan hành vi. |
| 観客 | Khác vai trò | Khán giả | Không tham gia thi đấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 騎: “kỵ” – cưỡi ngựa.
- 手: “thủ” – người thực hiện/kỹ thuật viên.
- Ghép nghĩa: “người cưỡi (chuyên nghiệp)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi theo dõi đua ngựa Nhật, bạn sẽ thấy sự kết hợp “馬×騎手×調教師×馬場状態” quyết định chiến thuật. Ghi nhớ collocation như 騎手交代・手綱さばき・直線勝負 giúp hiểu bình luận chuyên môn nhanh hơn.
8. Câu ví dụ
- この騎手はスタートが上手い。
Nài cưỡi này xuất phát rất giỏi.
- 雨で馬場が重くなり、騎手の判断が勝敗を分けた。
Mưa làm đường đua nặng, phán đoán của jockey quyết định thắng bại.
- 新進気鋭の若手騎手が重賞を制した。
Jockey trẻ đầy triển vọng đã vô địch giải hạng nặng.
- レース直前に騎手交代が発表された。
Ngay trước cuộc đua đã thông báo đổi jockey.
- 名騎手の手綱さばきが光った。
Kỹ năng điều cương của nài lừng danh tỏa sáng.
- 騎手は体重管理に厳しい。
Jockey phải quản lý cân nặng nghiêm ngặt.
- この馬は特定の騎手と相性がいい。
Con ngựa này hợp với một jockey nhất định.
- 騎手の負傷により出走取消となった。
Do jockey chấn thương nên hủy xuất phát.
- 直線で騎手が追って差し切った。
Trên đường thẳng, jockey thúc ngựa vượt lên hẳn.
- 新人騎手が初勝利を挙げた。
Jockey tân binh đã giành chiến thắng đầu tiên.