駆動
[Khu Động]
くどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
động lực; lực đẩy
🔗 四輪駆動