馬糧 [Mã Lương]
馬料 [Mã Liệu]
ばりょう

Danh từ chung

thức ăn cho ngựa

Hán tự

ngựa
Lương lương thực; thực phẩm; bánh mì
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 馬糧