養老院 [Dưỡng Lão Viện]
ようろういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

viện dưỡng lão

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Lão người già; tuổi già; già đi
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 養老院