飾り棚 [Sức Bằng]
かざりだな

Danh từ chung

kệ trưng bày; tủ trưng bày

Hán tự

Sức trang trí; tô điểm
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 飾り棚