Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飯台
[Phạn Đài]
はんだい
🔊
Danh từ chung
bàn ăn kiểu Nhật
Hán tự
飯
Phạn
bữa ăn; cơm
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Từ liên quan đến 飯台
ちゃぶ台
ちゃぶだい
bàn ăn thấp
ダイニングテーブル
bàn ăn
膳
ぜん
bàn ăn nhỏ (thường cho một người); khay phục vụ (có chân)
食卓
しょくたく
bàn ăn
食膳
しょくぜん
bàn ăn; món ăn (loại thực phẩm)