Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
食器洗い機
[Thực Khí Tẩy Cơ]
しょっきあらいき
🔊
Danh từ chung
máy rửa chén
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
器
Khí
dụng cụ; khả năng
洗
Tẩy
rửa; điều tra
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 食器洗い機
皿洗い機
さらあらいき
máy rửa bát; máy rửa chén
食洗機
しょくせんき
máy rửa chén