皿洗い機 [Mãnh Tẩy Cơ]
さらあらいき
Danh từ chung
máy rửa bát; máy rửa chén
🔗 食器洗い機
Danh từ chung
máy rửa bát; máy rửa chén
🔗 食器洗い機