食洗機
[Thực Tẩy Cơ]
しょくせんき
Danh từ chung
máy rửa chén
🔗 食器洗い機
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
新しい食洗機、買ったんだ。
Tôi đã mua một chiếc máy rửa bát mới.
トムはこれまで食洗機を使ったことがなかった。
Trước đây Tom chưa từng sử dụng máy rửa bát.
この食洗機は大きすぎるよ。シンク下に収まらないよ。
Máy rửa chén này quá lớn, không vừa dưới bồn rửa.