食品
[Thực Phẩm]
しょくひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thực phẩm
JP: この食品は有毒である。
VI: Thực phẩm này có độc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの食品はいいです。
Thực phẩm đó tốt.
あの食品は良くないです。
Thực phẩm đó không tốt.
自然食品は体によい。
Thực phẩm tự nhiên tốt cho sức khỏe.
その食品はグルテンフリーです。
Thực phẩm đó không chứa gluten.
食品アレルギーがありますか?
Bạn có dị ứng với thực phẩm không?
コーシャ食品しか食べないんだ。
Tôi chỉ ăn thực phẩm kosher.
この近所には食品店はない。
Không có cửa hàng thực phẩm nào ở khu vực này.
インスタント食品はほとんど食べないよ。
Tôi hầu như không ăn đồ ăn liền.
牛乳は栄養のある食品である。
Sữa là thực phẩm giàu dinh dưỡng.
食品包装は腐敗を減らす。
Bao bì thực phẩm giúp giảm thiểu sự hỏng hóc.