食いすぎ [Thực]
食い過ぎ [Thực Quá]
くいすぎ

Danh từ chung

ăn quá nhiều

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Quá làm quá; vượt quá; lỗi

Từ liên quan đến 食いすぎ