暴食 [Bạo Thực]
ぼうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ăn quá nhiều; tham ăn

Hán tự

Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 暴食