Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
食いすぎ
[Thực]
食い過ぎ
[Thực Quá]
くいすぎ
🔊
Danh từ chung
ăn quá nhiều
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
Từ liên quan đến 食いすぎ
暴食
ぼうしょく
ăn quá nhiều; tham ăn
過食
かしょく
ăn quá nhiều
食べ過ぎ
たべすぎ
ăn quá nhiều