過食 [Quá Thực]
かしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ăn quá nhiều

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

過食かしょく病気びょうきのもと。
Ăn quá là nguồn gốc của bệnh tật.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 過食