風邪ひき [Phong Tà]
風邪引き [Phong Tà Dẫn]
風引き [Phong Dẫn]
かぜひき

Danh từ chung

bị cảm lạnh; người bị cảm lạnh

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
tà ác
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 風邪ひき