Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
願い求める
[Nguyện Cầu]
ねがいもとめる
🔊
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
cầu xin
Hán tự
願
Nguyện
thỉnh cầu; mong muốn
求
Cầu
yêu cầu
Từ liên quan đến 願い求める
切願
せつがん
khẩn cầu; cầu xin
嘆願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
懇請
こんせい
kêu gọi; khẩn cầu; yêu cầu
歎願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
頼み入る
たのみいる
cầu xin; yêu cầu khẩn thiết
頼み込む
たのみこむ
yêu cầu khẩn khoản
願う
ねがう
mong muốn; hy vọng