額面
[Ngạch Diện]
がくめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
mệnh giá; lời nói nguyên văn (nghĩa bóng)
JP: 彼の言葉をあまり額面通りに受け取ってはいけない。
VI: Đừng quá tin vào lời nói của anh ấy.