額面価格 [Ngạch Diện Giá Cách]
がくめんかかく

Danh từ chung

giá trị danh nghĩa; giá trị mệnh giá; giá trị gốc

Hán tự

Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Giá giá trị; giá cả
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách

Từ liên quan đến 額面価格