Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頻数
[Tần Số]
ひんすう
🔊
Danh từ chung
tần suất
Hán tự
頻
Tần
lặp đi lặp lại; tái diễn
数
Số
số; sức mạnh
Từ liên quan đến 頻数
頻度
ひんど
tần suất (xảy ra)
頻度数
ひんどすう
tần suất
度数
どすう
tần suất; số lần; tỷ lệ