頭文字 [Đầu Văn Tự]
かしらもじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

chữ cái đầu; chữ viết hoa (ở đầu từ hoặc câu)

JP: 頭文字かしらもじのNTTはなにあらわしていますか。

VI: Chữ cái đầu "NTT" tượng trưng cho cái gì?

Danh từ chung

chữ cái đầu (của tên)

JP: 「あなたはたしか・・・えーと、えーと・・・も」「頭文字かしらもじから間違まちがっとるわい!!」

VI: "Anh chắc chắn là... ờ... ờ... còn" "Chữ cái đầu tiên đã sai rồi!!"

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

USAと頭文字かしらもじはアメリカがっしゅうこく意味いみする。
Chữ viết tắt USA có nghĩa là Hoa Kỳ.
恋人こいびとたちは自分じぶんたちの頭文字かしらもじをかしのきざんだ。
Các cặp đôi đã khắc các chữ cái đầu của tên mình lên cây Kashi.
putsの名前なまえはputs=put(出力しゅつりょくする)+s(「文字もじれつ(string)」の頭文字かしらもじ)に由来ゆらいします。
Tên của hàm puts bắt nguồn từ put (để xuất ra) + s (chữ cái đầu của từ "string").

Hán tự

Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 頭文字