順調
[Thuận Điều]
じゅんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thuận lợi; tốt đẹp
JP: すべてが順調にいっている。
VI: Mọi thứ đều đang diễn ra suôn sẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
順調かい?
Mọi thứ suôn sẻ chứ?
何もかも順調だよ。
Mọi thứ đều tốt đẹp.
全て順調ですよ。
Mọi thứ đều suôn sẻ.
万事順調だ。
Mọi thứ đều thuận lợi.
経営は順調だよ。
Kinh doanh đang thuận lợi.
ずっと順調だね。
Mọi thứ đều suôn sẻ nhỉ.
これまでは順調だよ。
Mọi thứ đều thuận lợi cho đến giờ.
彼女の仕事は順調だった。
Công việc của cô ấy diễn ra suôn sẻ.
生理は順調ですか。
Chu kỳ kinh nguyệt của bạn có đều không?
彼の生活は順調だった。
Cuộc sống của anh ấy đã trôi qua suôn sẻ.