音楽監督 [Âm Nhạc Giám Đốc]
おんがくかんとく

Danh từ chung

giám đốc âm nhạc

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát

Từ liên quan đến 音楽監督