棒振り [Bổng Chấn]

ぼうふり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vẫy gậy

Danh từ chung

nhạc trưởng (dàn nhạc, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cảnh sát Edo

Hán tự

Từ liên quan đến 棒振り